| STT | Hạng Mục Thi Công | ĐVT | Đơn Giá Vật Tư | Đơn Giá Nhân Công | Vật Tư & Nhân Công | Quy Chuẩn Vật Tư |
| 1 | Đập tường 100 | m2 | 35,000 | 35,000 | Nhân công | |
| 2 | Đập tường 200 | m2 | 45,000 | 45,000 | Nhân công | |
| 3 | Đục gạch men tường | m2 | 40,000 | 40,000 | Nhân công | |
| 4 | Đục gạch nền nhà | m2 | 45,000 | 45,000 | Nhân công | |
| 5 | Đục sàn bê tông | m2 | 90,000 | 90,000 | Nhân công | |
| 6 | Đào đất móng | m2 | 145,000 | 145,000 | Nhân công | |
| 7 | Tháo dở tôn cũ | m2 | 20,000 | 20,000 | Nhân công | |
| 8 | Tháo trần la phông | m2 | 10,000 | 10,000 | Nhân công |
| STT | Hạng Mục Thi Công | ĐVT | Đơn Giá Vật Tư | Đơn Giá Nhân Công | Vật Tư & Nhân Công | Quy Chuẩn Vật Tư |
| 1 | Xây tường 100 | m2 | 145,000 | 55,000 | 200,000 | Gạch tuynen BD x8x18, Vữa Mac75, Xi măng Hocim |
| 2 | Tô tường | m2 | 45,000 | 50,000 | 95,000 | Vữa Mac75, xi măng Hocim |
| 3 | Cán vữa nền | m2 | 55,000 | 50,000 | 105,000 | Vữa Mac75, Xi măng Hocim |
| STT | Hạng Mục Thi Công | ĐVT | Đơn Giá Vật Tư | Đơn Giá Nhân Công | Vật Tư & Nhân Công | Quy Chuẩn Vật Tư |
| 1 | Thép hộp 50mm x 100mm 1,4ly | md | 65,000 | 15,000 | 80,000 | Thép hộp mã kẽm |
| 2 | Cemboard Thái Lan | m2 | 210,000 | 50,000 | 260,000 | 18ly |
| 3 | Thép phi 6 | kg | 16,5000 | 4,000 | 20,500 | Thép Việt Nhật |
| 4 | Đổ bê tông sàn | m2 | 145,000 | 50,000 | 195,000 | Đổ dày 8cm |
| STT | Hạng Mục Thi Công | ĐVT | Đơn Giá Vật Tư | Đơn Giá Nhân Công | Vật Tư & Nhân Công | Quy Chuẩn Vật Tư |
| 1 | Thép hộp 40mm x 80mm, 1,4 ly | md | 60,000 | 15,000 | 75,000 | Thép hộp mạ kẽm |
| 2 | Tôn lạnh màu | m2 | 110,000 | 50,000 | 160,000 | Tôn Đông Á dày 4.5dem |
| STT | Hạng Mục Thi Công | ĐVT | Đơn Giá Vật Tư | Đơn Giá Nhân Công | Vật Tư & Nhân Công | Quy Chuẩn Vật Tư |
| 1 | Hàn khung xương cầu thang | md | 1,250,000 | 250,000 | 1,500,000 | Khung chịu lực I 100, bậc 30x30mm mạ kẽm |
| 2 | Hàn lan can | md | 450,000 | 250,000 | 700,000 | Thép hộp mạ kẽm |
| STT | Hạng Mục Thi Công | ĐVT | Đơn Giá Vật Tư | Đơn Giá Nhân Công | Vật Tư & Nhân Công | Quy Chuẩn Vật Tư |
| 1 | Cửa 4 cánh | m2 | 1,250,000 | 300,000 | 1,550,000 | Sắt hộp 40x80mm mạ kẽm, kính cường lực 8ly |
| 2 | Cửa cổng | m2 | 1,150,000 | 200,000 | 1,350,000 | Sắt hộp 40x80mm mạ kẽm |
| STT | Hạng Mục Thi Công | ĐVT | Đơn Giá Vật Tư | Đơn Giá Nhân Công | Vật Tư & Nhân Công | Quy Chuẩn Vật Tư |
| 1 | Lát gạch nền | m2 | 25,000 | 70,000 | 95,000 | Nhân công, hồ dầu (gạch chủ đầu tư cung cấp) |
| 2 | Ốp gạch tường | m2 | 25,000 | 75,000 | 100,000 | Nhân công, hồ dầu (gạch chủ đầu tư cung cấp) |
| STT | Hạng Mục Thi Công | ĐVT | Đơn Giá Vật Tư | Đơn Giá Nhân Công | Vật Tư & Nhân Công | Quy Chuẩn Vật Tư |
| 1 | Đá trắng Đường | m2 | 500,000 | 250,000 | 750,000 | |
| 2 | Đá đen Kim Cương | m2 | 700,000 | 250,000 | 950,000 | |
| 3 | Đá Kim Sa | m2 | 850,000 | 250,000 | 1,100,000 |
| STT | Hạng Mục Thi Công | ĐVT | Đơn Giá Vật Tư | Đơn Giá Nhân Công | Vật Tư & Nhân Công | Quy Chuẩn Vật Tư |
| 1 | Đóng la phông trần nhựa | m2 | 50,000 | 40,000 | 90,000 | Trần nhựa |
| 2 | Đóng thạch cao trần thả | m2 | 80,000 | 50,000 | 130,000 | Thạch cao Toàn Châu (60x60cm) |
| 3 | Đóng thạch cao chìm trần hộp | m2 | 95,000 | 45,000 | 140,000 | Thạch cao Toàn Châu |
| STT | Hạng Mục Thi Công | ĐVT | Đơn Giá Vật Tư | Đơn Giá Nhân Công | Vật Tư & Nhân Công | Quy Chuẩn Vật Tư |
| 1 | Thi công hệ thống điện âm tường | m2 | 85,000 | 80,000 | 165,000 | Dây cáp điện Caidvi, đế âm Sino |
| 2 | Thi công hệ thống cấp, thoát nước | m2 | 55,000 | 50,000 | 105,000 | Ống nước lạnh Bình Minh |
| STT | Hạng Mục Thi Công | ĐVT | Đơn Giá Vật Tư | Đơn Giá Nhân Công | Vật Tư & Nhân Công | Quy Chuẩn Vật Tư |
| 1 | Phun sơn dầu | m2 | 60,000 | 70,000 | 130,000 | Sơn Bạch Tuyết |
| 2 | Bả bột matit 2 lớp | m2 | 16,000 | 25,000 | 41,000 | Bột Việt Mỹ |
| 3 | Lăn sơn 2 nước | m2 | 20,000 | 22,000 | 42,000 | Sơn MAXILITE |